• n

    おおづめ - [大詰] - [ĐẠI CẬT]
    chuẩn bị đến hồi kết: 大詰めに近づく
    cảnh kết của buổi trình diễn: ショーの大詰め
    đoạn kết của câu chuyện: 物語の大詰め
    chuẩn bị đến đoạn kết: 大詰めを迎えている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X