• n

    あな - [穴] - [HUYỆT]
    Người thợ mộc khoan cái lỗ.: 大工はドリルで穴を開けた。

    Kỹ thuật

    ホール

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X