• n

    ひとめ - [一目]
    mối tình sét đánh/ yêu ngay cái nhìn đầu tiên: 一目惚れ
    ながしめ - [流し目] - [LƯU MỤC]
    Liếc mắt nhìn (ai): 流し目を送る
    いちもく - [一目]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X