• n

    しゃくし
    おたまじゃくし - [お玉杓子]
    おたま - [お玉]
    môi múc súp: スープ用お玉
    múc tương vào môi: お玉にみそを取って

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X