• n, exp

    くちぬき - [口抜き] - [KHẨU BẠT]
    せんぬき - [栓抜き]

    n, exp

    くるくぬき - [コルク抜き]
    Cái mở nút chai bằng điện.: 電動コルク抜き

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X