• n, exp

    コークスクリュー
    giống cái mở nút chai hình xoắn ốc: コークスクリューのような
    máy bay đó đã lao xuống theo đường giống cái mở nút chai hình xoắn ốc: その飛行機はコークスクリューのような経路を取った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X