• n

    ふえ - [笛]
    anh ta nhất định từ bỏ và phó mặc cho số phận, nhưng khi người ta thổi sáo thì có thể anh ta lại muốn nhảy theo.: 確かなものを捨てて運に頼る者は、道化師の笛に合わせて踊るが良い。
    thổi sáo/thổi tiêu: 縦笛に息を吹き込む
    thổi vào sáo: 縦笛に息を吹き込む

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X