• n

    まないた - [俎板]
    まないた - [まな板]
    たたきだい - [たたき台]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X