• n

    えんちゅう - [円柱] - [VIÊN TRỤ]
    trụ tròn bằng sáp: ろう様円柱
    trụ tròn mái cuốn: アーケードの円柱
    trụ tròn bằng hợp chất composite: コンポジット式円柱

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X