• n

    てかせ - [手枷] - [THỦ GIÀ]
    Bị xích tay: 手枷をはめられている
    Bị cùm tay chân: 手枷足枷をかけられる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X