• n

    バケツ
    ておけ - [手桶] - [THỦ DŨNG]
    Chúa mang cho chúng ta sữa nhưng không cho chúng ta cái xô để đựng (=Không có cái gì có sẵn trên đời): 神はミルクを与えてくれるが、手桶は与えず。
    xô bằng gỗ có tay cầm: 柄付きの木製手桶
    おけ - [桶]
    xô nhào lộn: こね桶
    xô cám: マッシュ桶
    xô nước bẩn: 汚水桶
    xô rửa tay: 手洗い桶
    xô nước: 水桶
    xô lau nhà: 洗濯桶

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X