• n

    ぬか - [糠]
    こめぬか - [米糠] - [MỄ ?]
    こぬか
    súp cám gạo: ぬかみそ
    cám gạo đã khử dầu: 脱脂米ぬか
    こぬか - [粉糠] - [PHẤN *]
    こぬか - [小糠] - [TIỂU *]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X