• n

    はね - [羽根]
    つばさ - [翼]
    Con đại bàng khi sải cánh ra, cánh của nó phải dài đến 2 mét: そのワシは翼を広げると約 2 メートルある.
    Sải đôi cánh: 翼を伸ばす
    ウイング
    cánh máy bay: ウイングスパン
    con chim xoè cánh và bay đi: 鳥はウイングを広げ、飛び去った

    Kỹ thuật

    パドル
    バルブタイミングサイン
    フランク

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X