• v

    りっぷく - [立腹する]
    bị gọi là thằng ngu nên cáu.: ばかと呼ばれて立腹する
    おこる - [怒る] - [NỘ]
    nếu về muộn tôi sẽ bị bố cáu mất thôi: 遅く帰ったら父に怒られちゃうわ
    かちん
    phát cáu, phát bực mình, phát khó chịu: かちんと来る
    きたない - [汚い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X