• n

    バランス
    つりあい - [釣合い]
    つりあい - [釣合]
    điều kiện cân bằng của tĩnh lực học: 静力学の釣合条件
    きんせい - [均整]
    sự phát triển cân bằng (cân đối): 均整発展
    công viên Châu âu nổi tiếng với vẻ đẹp cân đối (hài hoà): ヨーロッパ庭園はその均整美で有名だ
    vẻ đẹp cân đối (hài hoà): 均整美
    tòa nhà cân đối: 均整のとれた建物
    きんとう - [均等]
    phân phối thời gian một cách cân đối: 均等な時間配分
    tỷ lệ cân đối (cân bằng): 均等な割合
    すかっと
    すっきりと
    スマート
    vóc dáng người cân đối, đẹp: ~ な体つき
    つりあう - [釣り合う]
    Năm ngoái thu và chi của gia đình ta không cân đối.: 去年のわが家の収入と支出は釣り合っていなかった。

    Tin học

    シンメトリック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X