• n, exp

    けっさん - [決算]
    Cân đối tài khoản hàng năm vào tháng 3: 今年3月期の決算
    Cân đối tài khoản xác định: 確定決算
    Cắt giảm ~ người làm thuê vì bảng cân đối tài khoản đã bị phát hiện: 粉飾決算が明るみに出たために_人の従業員を削減する
    Ghi nhận lỗ trong bảng cân đối tài khoản tháng 3: 3月期決算で赤字を計上する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X