• n

    とう - [問う]
    とい - [問い]
    nêu câu hỏi: 問いをかける
    trả lời câu hỏi: 問いに答える
    じんもん - [尋問]
    しもん - [諮問]
    しつもんする - [質問する]
    しつもん - [質問]
    ぎもん - [疑問]
    Câu hỏi đi thẳng vào vấn đề này: この点に関するもっともな疑問
    Câu hỏi bật ra trong suy nghĩ của ai đó.: (人)の思いに浮かんだ疑問

    Tin học

    しょうかい - [照会]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X