• n

    けったく - [結託]
    けったく - [結託する]
    thỏa ước (câu kết, kết hợp) với đồng bọn: 仲間と結託して
    câu kết với nhau và cùng che giấu: 結託して隠ぺい工作を行う
    câu kết với ~: ~と結託して
    câu kết với nhà kinh doanh để làm ăn bất chính: 業者と結託して不正をはたらく

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X