• adj

    かたくるしい - [堅苦しい] - [CỐ KHỔ]
    câu nệ quá còn gì: 固苦しいじゃないか
    văn phong câu nệ: 堅苦しい〔文体などが〕
    bỏ qua thủ tục chào hỏi xã giao câu nệ đi nhé: 堅苦しいあいさつは抜きにしましょう。
    こうでい - [拘泥する]
    こだわる
    câu nệ hình thức: 形式に~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X