• n

    こうそく - [拘束]
    きづまり - [気詰まり]
    きがね - [気兼ね]
    きがねする - [気兼ねする]
    きょうせいする - [強制する]
    こうそく - [拘束する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X