• n

    こたえ - [答]
    có câu trả lời đúng thì chỉ có tôi mà thôi.: 正しい答えが言えたのは僕だけ
    かいとう - [回答]
    câu trả lời ngoại lệ đối với câu hỏi ở dạng văn bản của ai đó: ~からの書面による質問に対する例外的な回答
    câu trả lời thường thấy đối với: ~に対するよくありがちな回答
    câu trả lời cuối cùng đối với: ~に対する最新の回答
    câu trả lời là "không": "いいえ"という回答
    câu trả lời cụt lủn: ぶっきらぼうな回答
    (ai đó) không
    かいとう - [解答]
    Câu trả lời của anh ta về câu hỏi đó là sai.: その問題に対する彼の解答は誤っている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X