• n

    なえ - [苗]
    gieo cây con: 苗を間引きする

    Tin học

    ふくぎ - [副木]
    ぶぶんもく - [部分木]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X