• n

    あま - [亜麻]
    màu cây lanh: 亜麻(色)の
    giống như cây lanh: 亜麻のような
    thuộc họ cây lanh: 亜麻の種
    vải dệt của cây lanh: 亜麻の織物
    Hạt giống cây lanh: アマの種子
    あさ - [麻]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X