• n, exp

    クリスマスツリー
    chúng tôi đã dự định sẽ đẵn và trang trí cây thông Nô en vào ngày mồng mười: 私たちはクリスマスツリーを10日に刈り込んで整えるつもりだ
    chúng tôi lâng lâng khi nhìn thấy ánh sáng lung linh trên cây thông Nô en: クリスマスツリーのチカチカする光を見るとワクワクする!
    ツリー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X