-
n
ケシ
- Trồng cây thuốc phiện: ケシの栽培
- Cấm trồng cây thuốc phiện: ケシの栽培を禁止する
- Chúng tôi có máy bay, cây vừng, quả thuốc phiện, cây quế và nho khô: プレーンとゴマ、ケシの実、シナモン・レーズンがあります
- Trồng cây thuốc phiện để sử dụng cho việc sản xuất thuốc phiện: アヘンの生産に用いられるケシを栽培する
- Ruộng c
けし - [罌粟] - [ANH TÚC]
- Nhìn từ trên máy bay thấy ôtô nhỏ như hạt thuốc phiện: 飛行機からみると車がけし粒のようにみえた.
- Với anh ta thì không có một chút lương tâm nào tốt hơn bột thuốc phiện: 彼にはけし粒ほどの良心もない.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ