• exp

    にわき - [庭木] - [ĐÌNH MỘC]
    tưới nước cho cây trong vườn: 庭木に水をやる
    cây dễ trồng: 手入れの簡単な庭木や花
    lúc nào cũng tỉa cây ở trong vườn để không có nơi cho kẻ khác trú ẩn: いつも庭木をきれいに切り整えておき不審者が隠れられる場所をなくす
    bạn muốn cắt tỉa cây trong vườn theo kiểu như thế nào?: 庭木をどのように刈り込みたいですか?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X