• v

    かみつくする - [噛み付く]
    nói gay gắt (cãi gay gắt) như tát nước vào mặt: 噛み付くように言う
    cãi cấp trên (gay gắt) như chém trả: 上役に噛み付く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X