• n

    くちげんか - [口喧嘩] - [KHẨU HUYÊN HOA]
    くちげんか - [口げんか] - [KHẨU]
    cãi vã (cãi nhau) om sòm: おおっぴらの口げんか
    cãi nhau (đấu khẩu, cãi vã) đinh tai nhức óc: やかましい口げんか
    trẻ con cãi nhau (cãi vã): 子どもの口げんか
    cãi vã bao giờ cũng thắng (không thua): 口げんかなら負けない
    giải quyết những vụ cãi vã trong gia đình: 家族の口げんかを解決する
    いんねん - [因縁]
    cãi vã với ai: 因縁をつける
    kiếm cớ cãi vã (gây chuyện) với thằng cha phục vụ quầy bar: 酒場の従業員に因縁をつける
    くちげんか - [口げんかする]
    cãi vã (đấu khẩu, cãi nhau) vì điều gì: (~のことで)口げんかする
    cãi nhau (cãi vã) với ai bằng điện thoại di động: 携帯電話で(人)と口げんかする
    khi Jennifer đang cãi vã với chồng, cô ta đột nhiên đứng phắt dậy: ジェニファーは夫と口げんかをすると急いで立ち去った
    cãi vã với ai về chuyện hút thuốc lá: タバコの

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X