• n

    ラッパ
    ホルン
    ホーン
    ふえ - [笛]
    サイレン
    けいてき - [警笛]
    Tài xế ô tô bấm còi.: 自動車のドライバーが ~ をならす。
    クラクション
    âm thanh giống như còi ô tô đang kêu: 車のクラクションが鳴っているような音
    tôi bấm còi xe và vẫy anh ta: 私はクラクションを鳴らして彼に手を振った
    bấm còi xe về phía nào: ~に向かってクラクションを鳴らす
    くちぶえ - [口笛]
    きゅうくつ - [窮屈]
    Cảm thấy hơi còi (cọc): 少し窮屈に感じる
    きてき - [汽笛]
    còi đầu máy xe lửa: 機関車の汽笛
    còi tàu: 船の汽笛
    thổi còi: 汽笛を鳴らす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X