-
n
くるびょう - [くる病] - [BỆNH]
- kiểm tra bệnh còi xương: くる病試験
- người mắc bệnh còi xương: くる病にかかっている人
- vitamin chống còi xương: 抗くる病ビタミン
くる - [佝僂] - [CÂU LÂU]
- người mắc bệnh lưng gù (bệnh còi xương): くる病にかかっている人
- bệnh còi xương phụ thuộc vào vitamin D: ビタミン D 依存性くる病
- bệnh còi xương do thiếu dinh dưỡng: 栄養性くる病
- kiểm tra bệnh còi xương: くる病試験
- vitamin phòng chống bệnh còi xương: 抗くる病ビタミン
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ