• adj, exp

    こじょう - [弧状]
    Uốn ~ thành hình cánh cung: ~を弧状に曲げる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X