• v, exp

    おびる - [帯びる]
    hơi bị ảnh hưởng tính cách của ~: ~の性格を帯びる
    hơi bị ảnh hưởng đặc trưng của cái gì: ~の特徴を帯びる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X