-
adj
がい - [害する]
- Hút thuốc có hại cho sức khoẻ: 喫煙は健康を害する
- Có hại cho bầu không khí của ~: ~の雰囲気を害する
- Thuốc lá rất có hại cho sức khỏe: たばこは健康を著しく害する
- Gây thiệt hại (có hại) cho lợi ích của người tiêu dùng nói chung: 一般消費者の利益を害する
- có hại cho quyền lợi của người tiêu dùng : 消費
さわる - [障る]
- có hại cho sức khoẻ: 体に障る
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ