• v

    ことができる
    anh có khả năng làm được rất nhiều việc: あなたにはいろいろなことができる
    có khả năng đảm bảo an toàn (hạn chế rủi ro) bằng cách phân tán nguồn vốn đầu tư ra nhiều nước: いろいろな国に投資を分散することによって安全を保つことができる
    nếu sử dụng công nghệ này, mọi người có thể (có khả năng) cùng một lú
    うる - [得る]
    かのう - [可能]
    ゆうのう - [有能]
    vươn đến bậc cao trong xã hội nhờ có khả năng: 有能さで出世階段を登り詰める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X