• v

    かたむく - [傾く] - [KHUYNH]
    ややもすれば - [動もすれば]
    có khuynh hướng...: ややもすれば...しがちだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X