• adv

    かもしれない - [かも知れない]
    Có lẽ là hôm nay sẽ đến muộn.: 今日遅れる~。
    かな
    おそらく - [恐らく]
    Mây đen kịt, có lẽ sẽ có mưa.: 雲が真っ黒だから,恐らく雨になるだろう。
    おそらく - [恐らく]
    nếu tình trạng sức khỏe không tốt, có lẽ chị nên nghỉ thì hơn: 気分が良くないのなら、恐らく休みを取ったほうがいい
    có lẽ (có thể) không phải là điều ngạc nhiên: 恐らく驚くことでないが
    có lẽ cách tốt nhất là: 恐らく~の最良の方策
    おおかた - [大方]
    Có lẽ ngày mai trời mưa.: 明日は大方雨だろう。
    ことにすると
    たぶん...でしょう - [多分...でしょう]
    でしょう

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X