• v

    えき - [益する]
    きく - [利く]
    とく - [得]
    nhớ được sẽ có lợi: 覚えただけ得だ
    ぼろい
    ゆうえきな - [有益な]
    ゆうり - [有利]
    chứng khoán có lợi hơn cổ phiếu: 株より証券の方が有利
    ゆうりな - [有利な]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X