• n

    からみ - [絡み] - [LẠC]
    ra khỏi đảng do có liên quan tới vụ xì-căng-đan: 不祥事絡みで離党する
    phát hiện ra ~ có mối quan hệ (liên quan) đến việc kinh doanh: ビジネス絡みで~を目にする
    có liên quan đến rượu: アルコール絡みの
    có liên can đến chính trị: 政治絡みの
    bệnh AIDS có liên quan đến ma túy: 麻薬絡みのエイズ
    かんけいする - [関係する]
    gen di truyền có liên quan với tất cả mọi thứ: すべてのことに遺伝子が関係する
    mọi việc đều có liên quan về mặt pháp luật: すべては法律に関係する
    có liên quan trực tiếp đến hiệu suất của ~: ~の効率に直接関係する
    có liên quan đến vụ tham ô: 汚職事件に関係する
    にかんして - [に関して]
    にかんする - [に関する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X