• v

    りんせき - [臨席する]
    とうこうする - [登校する]
    しゅっせき - [出席する]
    おる - [居る]
    không cho hút thuốc tại khu vực có trẻ em: 子どもの居る場所でたばこを吸わないようにする
    có mặt tại đó một cách không đúng lúc chút nào: 悪いタイミングでそこに居る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X