• v, exp

    いみ - [意味する]
    Chứng cớ mới có nghĩa rằng (có nghĩa là) ~: 新しい証拠は(that以下)を意味する
    Điều này có nghĩa rằng (có nghĩa là), trên thực tế, có lẽ sẽ có ít khách hàng đến cửa hàng hơn chúng ta mong đợi: これは実際、予想よりも来店者が少ないだろうということを意味する
    Phương tiện thông tin đại chúng có nghĩa là s
    すなわち - [即ち]
    Quốc hội gồm 2 viện, nghĩa là hạ nghị viện và thượng nghị viện.: 議会は 2 院, すなわち参議院と衆議院より成る.
    NaHCO3 viết tắt của bi-các-bô-nát ná-tri, hay gọi là thuốc muối.: NaHCO3 は重炭酸ソーダ, すなわちいわゆる重曹のことである.
    というわけだ - [と言う訳だ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X