• v

    かんけいする - [関係する]
    mọi việc đều có quan hệ về mặt pháp luật: すべては法律に関係する
    có quan hệ trực tiếp đến hiệu suất của ~: ~の効率に直接関係する
    có quan hệ đến vụ tham ô: 汚職事件に関係する
    にかんして - [に関して]
    にかんする - [に関する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X