• adj

    ありあわせ - [有り合わせ]
    nấu bữa trưa bằng thức ăn sẵn có (có sẵn): 有り合わせの材料で昼食を作る
    uống rượu với đồ nhắm (mồi nhắm) sẵn có (có sẵn): 有り合わせの肴で一杯やる
    nấu bữa tối bằng nguyên liệu mà mình có (có sẵn): ありあわせのもので夕食を作る
    きりきり
    mùa hè thức ăn ê hề, lúc nào cũng có sẵn: 夏は食物がきりきり

    Kinh tế

    きぞん - [既存]

    Tin học

    きせい - [既製]
    じゅうらい - [従来]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X