-
adj, exp
きょうりょく - [強力] - [CƯỜNG LỰC]
- nguồn tia X quang mạnh: 強力X線源
- thông qua những nỗ lực mạnh mẽ và tổng hợp: 強力かつ総合的な取り組みを通じて
- chức năng không mạnh mẽ: 機能が強力ではない
- nguồn ánh sáng mạnh và ổn định: 強力で安定した光源
- rất mạnh trong lĩnh vực nghiệp vụ ngân hàng thực hiện bằng máy tính: コンピュータによる銀行業務の分野で強
ちからづよい - [力強い]
- gửi thông điệp có sức mạnh lớn đến toàn thế giới.: 世界に対し力強いメッセージを送る
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ