• v, exp

    こうかをあらわす - [効果を表す]
    có tác dụng sau thôi miên: 催眠後に効果を表す
    có tác dụng một chút: 少し効果を表す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X