• v

    かな
    liệu có thể sống bằng nông nghiệp!: 農業で暮らしていけるかな
    ừ, có thể là mình nên đổi kế hoạch đi du lịch: うーん。僕も旅の予定を変えた方がいいのかな
    かもしれない - [かも知れない]
    Có thể hôm nay sẽ đến muộn.: 今日遅れる~。
    もしかしたら - [若しかしたら]
    có thể là anh ta đã đến: 若しかしたら彼はもう来ているかもしれない
    もしかすると - [若しかすると]
    Có thể là anh ta đến thăm tôi lúc tôi đang vắng nhà.: もしかすると留守中に彼が訪ねてくるかもしれない.
    Có thể ngày mai trời mưa.: もしかすると明日は雨かもしれない.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X