• adj

    ねんぱい - [年配]
    Kiểm tra kỹ năng lái xe của các tài xế cao tuổi.: 年配のドライバーたちの運転機能を測定する
    Người giám thị là giáo viên lớn tuổi nhất trong trường.: 試験官は、学校で一番年配の教師だった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X