• n

    ...らしい
    ...ようです
    ...そうです
    がましい
    có vẻ tiếc nuối (luyến tiếc): 未練がましい
    có vẻ áp đặt: 押しつけがましい
    けはい - [気配] - [KHÍ PHỐI]
    có vẻ như là có người ở phòng bên cạnh: 隣室に人の ~ がする。
    có vẻ như là mùa thu đã đến: 秋の ~
    だろう
    どうやら
    có vẻ như đã kịp: ~間に合った
    よう - [様]
    có vẻ là sai: それは間違っていた~だ。
    らしい

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X