• v

    さむい - [寒い]
    かじかむ
    tay bị tê cóng nên không tài nào viết chữ được: 手がかじかむんで字が書けない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X