• v

    につめる - [煮詰める]
    おば - [叔母]
    おばさん - [叔母さん]
    おばさん - [小母さん]
    おばさん - [伯母さん]
    さま - [様]
    しゅくじょ - [淑女]
    ミス
    ミズ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X