• adj

    さびしい - [寂しい] - [TỊCH]
    không có người nói chuyện cảm thấy cô đơn: 話相手もなくて寂しい
    こどく - [孤独]
    tôi biết là tôi đã bị cô đơn: 私は自分が孤独だということを思い知らされた
    lúc nào tôi cũng thấy lẻ loi (cô đơn): いつも孤独だ(独りぼっちだ)と感じる
    こころぼそい - [心細い]
    こどく - [孤独]
    sự cô đơn như thể sắp đến ngày tận thế: この世の終わりのような孤独
    trăm năm cô đơn: 百年の孤独
    đưa ai ra khỏi sự cô đơn: (人)を孤独から救う
    người thích cô đơn: 孤独が好きな人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X